推
推 nét Việt
tuī
- đẩy
tuī
- đẩy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 蓷 : Leonurus macranthus;
Các câu ví dụ với 推
-
我的车坏了,请帮我推一下好吗?
Wǒ de jū huàile, qǐng bāng wǒ tuī yīxià hǎo ma? -
飞机起飞的时间,推迟了 20 分钟。
Fēijī qǐfēi de shíjiān, tuīchíle 20 fēnzhōng.
Các từ chứa推, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
推 (tuī): đẩy
- 推迟 (tuī chí) : trì hoãn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 推辞 (tuī cí) : từ chối
- 推广 (tuī guǎng) : khuyến khích
- 推荐 (tuī jiàn) : giới thiệu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 推测 (tuī cè) : suy đoán
- 推翻 (tuī fān) : lật đổ
- 推理 (tuī lǐ) : lý luận
- 推论 (tuī lùn) : sự suy luận
- 推销 (tuī xiāo) : bán