Ý nghĩa và cách phát âm của 旧

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

旧 nét Việt

jiù


HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 旧

  • 这件衣服穿了两年,已经旧了。
    Zhè jiàn yīfú chuānle liǎng nián, yǐjīng jiùle.
  • 旧社会里,有的有钱人的房子屋顶很高。
    Jiù shèhuì lǐ, yǒu de yǒu qián rén de fángzi wūdǐng hěn gāo.

Các từ chứa旧, theo cấp độ HSK