疼
疼 nét Việt
téng
- đau đớn
téng
- đau đớn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 疼
-
我的耳朵有点疼,要去医院看看。
Wǒ de ěrduǒ yǒudiǎn téng, yào qù yīyuàn kàn kàn. -
我的腿有点儿疼。
Wǒ de tuǐ yǒudiǎn er téng. -
你的腿还疼吗?
Nǐ de tuǐ hái téng ma? -
我肚子疼。
Wǒ dùzi téng.
Các từ chứa疼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
疼 (téng): đau đớn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 疼爱 (téng ài) : yêu và quý
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 心疼 (xīn téng) : đau khổ