Ý nghĩa và cách phát âm của 被

Ký tự giản thể / phồn thể

被 nét Việt

bèi


HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 被

  • 这个苹果被分成了两块儿。
    Zhège píngguǒ bèi fēnchéngle liǎng kuài er.
  • 词典被王老师拿走了。
    Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.

Các từ chứa被, theo cấp độ HSK