Ý nghĩa và cách phát âm của 说

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

说 nét Việt

shuō

  • nói

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 說|说; to speak; to say;

Các câu ví dụ với 说

  • 我会说汉语。
    Wǒ huì shuō hànyǔ.
  • 中国人说汉语。
    Zhōngguó rén shuō hànyǔ.
  • 你听我说,好吗?
    Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma?
  • 你在说什么?
    Nǐ zài shuō shénme?
  • 喂?你请说话!
    Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà!

Các từ chứa说, theo cấp độ HSK