饱
飽
饱 nét Việt
bǎo
- đầy
bǎo
- đầy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 饱
-
我已经吃饱了。
Wǒ yǐjīng chī bǎole.
Các từ chứa饱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
饱 (bǎo): đầy
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 饱和 (bǎo hé) : bão hòa
- 饱经沧桑 (bǎo jīng cāng sāng) : vicissitudes