部
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            部 nét Việt
        
            bù
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - đơn vị
 
                
            
        
    
bù
- đơn vị
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 部
- 
                    文章最关键的部分是第三段。
Wénzhāng zuì guānjiàn de bùfèn shì dì sān duàn. - 
                    看了这部电影,我很激动。
Kànle zhè bù diànyǐng, wǒ hěn jīdòng. - 
                    音乐就是我的全部。
Yīnyuè jiùshì wǒ de quánbù. - 
                    同学们全部都来了。
Tóngxuémen quánbù dōu láile. - 
                    这部电影很吸引人。
Zhè bù diànyǐng hěn xīyǐn rén. 
Các từ chứa部, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 部分 (bù fen) : phần
 - 全部 (quán bù) : tất cả
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 部门 (bù mén) : phòng ban
 - 俱乐部 (jù lè bù) : câu lạc bộ
 - 内部 (nèi bù ) : nội bộ
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 部署 (bù shǔ) : triển khai
 - 部位 (bù wèi) : vị trí
 - 局部 (jú bù) : một phần