Ý nghĩa và cách phát âm của 倒

Ký tự giản thể / phồn thể

倒 nét Việt

dào

  • đảo ngược

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 倒

  • 大风把树刮倒了。
    Dàfēng bǎ shù guā dàole.
  • 请在沙发上坐一会儿,我去给您倒杯茶。
    Qǐng zài shāfā shàng zuò yīhuǐ'er, wǒ qù gěi nín dào bēi chá.

Các từ chứa倒, theo cấp độ HSK