倒
倒 nét Việt
dào
- đảo ngược
dào
- đảo ngược
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 倒
-
大风把树刮倒了。
Dàfēng bǎ shù guā dàole. -
请在沙发上坐一会儿,我去给您倒杯茶。
Qǐng zài shāfā shàng zuò yīhuǐ'er, wǒ qù gěi nín dào bēi chá.
Các từ chứa倒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
倒 (dào): đảo ngược
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 倒霉 (dǎo méi) : không may
- 摔倒 (shuāi dǎo ) : ngã
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 倒闭 (dǎo bì) : sự sụp đổ
- 颠倒 (diān dǎo) : đảo ngược