放
放 nét Việt
fàng
- đặt
fàng
- đặt
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 放
-
现在 8 点 30放心。
Xiànzài 8 diǎn 30 fàngxīn. -
把书放在桌子上吧。
Bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng ba. -
请放心,我会把事情办好的。
Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de. -
房间的一角放了很多书。
Fángjiān de yījiǎo fàngle hěnduō shū. -
把米饭放在这个碗里吧。
Bǎ mǐfàn fàng zài zhège wǎn lǐ ba.
Các từ chứa放, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
放 (fàng): đặt
- 放心 (fàng xīn) : yên tâm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 放弃 (fàng qì) : bỏ cuộc
- 放暑假 (fàng shǔ jià) : kì nghỉ hè
- 放松 (fàng sōng) : thư giãn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 播放 (bō fàng) : chơi
- 开放 (kāi fàng) : mở
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 放大 (fàng dà) : phóng to
- 放射 (fàng shè) : sự bức xạ
- 解放 (jiě fàng) : giải phóng
- 排放 (pái fàng) : khí thải
- 释放 (shì fàng) : giải phóng