Ý nghĩa và cách phát âm của 里

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

里 nét Việt

  • trong

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𦙲
  • : rustic; vulgar; unrefined; abbr. for 俚語|俚语[li3 yu3], slang;
  • : mile (unit of length equal to 1,609.344 m); old form of modern 英里[Ying1 li3];
  • : lee
  • : nautical mile;
  • : Lishui River in north Hunan, flowing into Lake Dongting 洞庭湖; surname Li;
  • : lý do
  • : lễ
  • : ceremonial vessel; variant of 禮|礼[li3];
  • : winding;
  • : sweet wine;
  • : lithium (chemistry);
  • : carp;
  • : snakefish; snakehead mullet;

Các câu ví dụ với 里

  • 我的电脑里有好多的东西。
    Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī.
  • 杯子里有茶。
    Bēizi li yǒu chá.
  • 这里的人很多。
    Zhèlǐ de rén hěnduō.
  • 我们都在学校里。
    Wǒmen dōu zài xuéxiào lǐ.
  • 我家里没有人。
    Wǒjiālǐ méiyǒu rén.

Các từ chứa里, theo cấp độ HSK