Ý nghĩa và cách phát âm của 问

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

问 nét Việt

wèn

  • hỏi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (used in female names);
  • : to wipe;
  • : Wen River in northwest Sichuan (same as 汶川); classical name of river in Shandong, used to refer to Qi 齊國|齐国;
  • : a crack, as in porcelain;
  • : (old) mourning apparel;

Các câu ví dụ với 问

  • 我已经找出问题了,晚上问你。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ.
  • 先生,请问您什么时候开始点菜?
    Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài?
  • 老师,我可以问你一个问题吗?
    Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma?
  • 问题。
    wèntí.
  • 我马上问路。
    Wǒ mǎshàng wèn lù.

Các từ chứa问, theo cấp độ HSK