问
問
问 nét Việt
wèn
- hỏi
wèn
- hỏi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 问
-
我已经找出问题了,晚上问你。
Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ. -
先生,请问您什么时候开始点菜?
Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài? -
老师,我可以问你一个问题吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma? -
问题。
wèntí. -
我马上问路。
Wǒ mǎshàng wèn lù.
Các từ chứa问, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
问 (wèn): hỏi
- 问题 (wèn tí) : vấn đề
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 提问 (tí wèn) : hỏi câu hỏi
- 问候 (wèn hòu) : lời chào hỏi
- 学问 (xué wèn) : hiểu biết
- 询问 (xún wèn) : hỏi
- 疑问 (yí wèn) : nghi ngờ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 反问 (fǎn wèn) : câu hỏi tu từ
- 访问 (fǎng wèn) : truy cập
- 顾问 (gù wèn) : chuyên gia tư vấn
- 过问 (guò wèn) : can thiệp
- 慰问 (wèi wèn) : chia buồn
- 问世 (wèn shì) : đi ra