Ý nghĩa và cách phát âm của 光

Ký tự giản thể / phồn thể

光 nét Việt

guāng

  • ánh sáng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 光

  • 学游泳光看是不行的,要练习。
    Xué yóuyǒng guāng kàn shì bùxíng de, yào liànxí.
  • 我们把西瓜吃光了。
    Wǒmen bǎ xīguā chī guāngle.
  • 阳光从窗户里进到房间里来。
    Yángguāng cóng chuānghù lǐ jìn dào fángjiān lǐ lái.

Các từ chứa光, theo cấp độ HSK