口
口 nét Việt
kǒu
- mồm
kǒu
- mồm
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 口
-
想学好外语,要多开口说。
Xiǎng xuéhǎo wàiyǔ, yào duō kāikǒu shuō. -
我在大楼的入口等你。
Wǒ zài dàlóu de rùkǒu děng nǐ. -
前面第一个路口向左转,你就能看到医院了。
Qiánmiàn dì yī gè lùkǒu xiàng zuǒ zhuǎn, nǐ jiù néng kàn dào yīyuànle.
Các từ chứa口, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
口 (kǒu): mồm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 入口 (rù kǒu) : cổng vào
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 出口 (chū kǒu) : xuất khẩu
- 借口 (jiè kǒu) : tha
- 进口 (jìn kǒu) : nhập khẩu
- 口味 (kǒu wèi) : nếm thử
- 人口 (rén kǒu) : dân số
- 胃口 (wèi kǒu) : thèm ăn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 港口 (gǎng kǒu) : hải cảng
- 可口 (kě kǒu) : ngon
- 口气 (kǒu qì) : tấn
- 口腔 (kǒu qiāng) : khoang miệng
- 口头 (kǒu tóu) : miệng
- 口音 (kǒu yīn) : giọng
- 缺口 (quē kǒu) : lỗ hổng