Ý nghĩa và cách phát âm của 向

Ký tự giản thể / phồn thể

向 nét Việt

xiàng

  • đến

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 向

  • 你向着门外走。
    Nǐ xiàngzhe mén wài zǒu.
  • 你一直向东走就到了。
    Nǐ yīzhí xiàng dōng zǒu jiù dàole.
  • 向东走,就可以看到那个学校了。
    Xiàng dōng zǒu, jiù kěyǐ kàn dào nàgè xuéxiàole.
  • 我已经向他道歉了。
    Wǒ yǐjīng xiàng tā dàoqiànle.
  • 是这个方向吗?我觉得我们迷路了。
    Shì zhège fāngxiàng ma? Wǒ juédé wǒmen mílùle.

Các từ chứa向, theo cấp độ HSK