指
指 nét Việt
zhǐ
- có nghĩa
zhǐ
- có nghĩa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䟖 : erroneous variant of 趾[zhi3];
- 厎 : whetstone;
- 只 : chỉ có
- 咫 : 8 in. length unit of Zhou dynasty;
- 址 : địa điểm
- 夂 : walk slowly' component in Chinese characters; see also 冬字頭|冬字头[dong1 zi4 tou2];
- 徵 : 4th note in pentatonic scale 五音[wu3 yin1], roughly sol; see also 徵|征[zheng1];
- 恉 : purport;
- 旨 : mục đích
- 枳 : (orange); hedge thorn;
- 止 : chỉ có
- 沚 : islet;
- 祉 : felicity;
- 纸 : giấy
- 芷 : angelica (type of iris); plant root used in TCM;
- 趾 : toe;
- 轵 : end of axle outside of hub;
- 酯 : ester;
- 阯 : foundation;
- 黹 : embroidery;
- 𠮛 : purpose; excellent
Các câu ví dụ với 指
-
谢谢你指出了我的错误。
Xièxiè nǐ zhǐchūle wǒ de cuòwù. -
他指着前面,高兴地说:“你看,小王来了。”
Tā zhǐzhe qiánmiàn, gāoxìng de shuō: Nǐ kàn, xiǎo wáng láile.
Các từ chứa指, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
指 (zhǐ): có nghĩa
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 戒指 (jiè zhi) : nhẫn
- 手指 (shǒu zhǐ) : ngón tay
- 指导 (zhǐ dǎo) : hướng dẫn
- 指挥 (zhǐ huī) : chỉ huy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 指标 (zhǐ biāo) : mục lục
- 指定 (zhǐ dìng) : chỉ định
- 指甲 (zhǐ jia) : móng tay
- 指令 (zhǐ lìng) : chỉ dẫn
- 指南针 (zhǐ nán zhēn) : la bàn
- 指示 (zhǐ shì) : hướng dẫn
- 指望 (zhǐ wàng) : dựa vào
- 指责 (zhǐ zé) : buộc tội