日
日 nét Việt
rì
- ngày
rì
- ngày
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 日
-
今天是 2012 年 2 月 26日。
Jīntiān shì 2012 nián 2 yuè 26 rì. -
星期日很冷。
Xīngqírì hěn lěng. -
生日快乐!
Shēngrì kuàilè! -
今天是八月九日。
Jīntiān shì bā yuè jiǔ rì. -
今天星期日,明天是星期一。
Jīntiān xīngqírì, míngtiān shì xīngqí yī.
Các từ chứa日, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
日 (rì): ngày
- 生日 (shēng rì) : sinh nhật
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 节日 (jié rì) : lễ hội
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 日记 (rì jì) : nhật ký
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 日常 (rì cháng) : hằng ngày
- 日程 (rì chéng) : lịch trình
- 日历 (rì lì) : lịch
- 日期 (rì qī) : ngày
- 日用品 (rì yòng pǐn) : nhu cầu thiết yếu hàng ngày
- 日子 (rì zi) : ngày
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 日新月异 (rì xīn yuè yì) : thay đổi theo từng ngày trôi qua
- 日益 (rì yì) : ngày càng
- 昔日 (xī rì) : ngày xưa
- 与日俱增 (yǔ rì jù zēng) : tăng lên từng ngày