Ý nghĩa và cách phát âm của 闻

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

闻 nét Việt

wén

  • mùi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bản văn
  • : (Cantonese) to simmer; to cook over a slow fire;
  • : mẫu
  • : mosquito;
  • : to look down;
  • : wen xiang, Henan province;
  • : multicolored clouds;

Các câu ví dụ với 闻

  • 我上网去看看新闻。
    Wǒ shàngwǎng qù kàn kàn xīnwén.
  • 我每天晚上七点都看新闻。
    Wǒ měitiān wǎnshàng qī diǎn dōu kàn xīnwén.

Các từ chứa闻, theo cấp độ HSK