Ý nghĩa và cách phát âm của 了

Ký tự giản thể / phồn thể

了 nét Việt

le

  • lên

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 了

  • 我读了八本书。
    Wǒ dúle bā běn shū.
  • 对不起,我不爱你了,我爱她!
    Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā!
  • 昨天我看电视了。
    Zuótiān wǒ kàn diànshìle.
  • 昨天上午商店开了。
    Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile.
  • 妈妈买了九个水果。
    Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ.

Các từ chứa了, theo cấp độ HSK