Ý nghĩa và cách phát âm của 关

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

关 nét Việt

guān

  • tắt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 关

  • 没关系,你睡觉!
    Méiguānxì, nǐ shuìjiào!
  • 这件事,跟我没关系。
    Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.
  • 他关上了门。
    Tā guānshàngle mén.
  • 我把电视关了。
    Wǒ bǎ diànshì guānle.
  • 这件事和她没有关系。
    Zhè jiàn shì hé tā méiyǒu guānxì.

Các từ chứa关, theo cấp độ HSK