Ý nghĩa và cách phát âm của 想

Ký tự giản thể / phồn thể

想 nét Việt

xiǎng

  • nhớ bạn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thưởng thức
  • : nhẫn
  • : bright; clear;
  • : (literary) to offer food and drinks; to entertain;
  • : soldier's pay;
  • : dried fish;

Các câu ví dụ với 想

  • 我想打电话。
    Wǒ xiǎng dǎdiànhuà.
  • 他想来吗?
    Tā xiǎng lái ma?
  • 我想喝水。
    Wǒ xiǎng hē shuǐ.
  • 你想不想吃个苹果?
    Nǐ xiǎng bùxiǎng chī gè píngguǒ?
  • 他想请我吃饭。
    Tā xiǎng qǐng wǒ chīfàn.

Các từ chứa想, theo cấp độ HSK