Ý nghĩa và cách phát âm của 接

Ký tự giản thể / phồn thể

接 nét Việt

jiē

  • nhặt lên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 接

  • 下午我去机场接你。
    Xiàwǔ wǒ qù jīchǎng jiē nǐ.
  • 他看了看表,躺下接着睡觉。
    Tā kànle kàn biǎo, tǎng xià jiēzhe shuìjiào.
  • 你的意见我都接受。
    Nǐ de yìjiàn wǒ dū jiēshòu.
  • 他想了一会儿接着写。
    Tā xiǎngle yīhuǐ'er jiēzhe xiě.
  • 他接受了别人对他的批评。
    Tā jiēshòule biérén duì tā de pīpíng.

Các từ chứa接, theo cấp độ HSK