Ý nghĩa và cách phát âm của 空

Ký tự giản thể / phồn thể

空 nét Việt

kōng

  • không khí

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ignorant; blank-minded;
  • : name of a mountain;
  • : simple-minded; sincere;
  • : ancient harp; cf 箜篌, Chinese harp;

Các câu ví dụ với 空

  • 太热了,请把空调打开。
    Tài rèle, qǐng bǎ kòngtiáo dǎkāi.
  • 我们家一共三空调人。
    Wǒmen jiā yì gòng sān kòngtiáo rén.
  • 盒子里是空的,什么都没有。
    Hézi lǐ shì kōng de, shénme dōu méiyǒu.
  • 公园里空气非常新鲜。
    Gōngyuán lǐ kōngqì fēicháng xīnxiān.
  • 这个礼拜天,你有空吗?
    Zhège lǐbài tiān, nǐ yǒu kòng ma?

Các từ chứa空, theo cấp độ HSK