Ý nghĩa và cách phát âm của 系

Ký tự giản thể / phồn thể

系 nét Việt

  • hệ thống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : system
  • : cover' or 'conceal' radical in Chinese characters (Kangxi radical 23); see also 匚[fang1];
  • : to rest;
  • : chơi
  • : play
  • : name of a river;
  • : saline land; salt marsh;
  • : to glare at;
  • : semi-annual ceremony of purification;
  • : system
  • : khỏe
  • : coarse hempen fabric;
  • : giggle; scatter;
  • : shoe; slipper;
  • : terrified;
  • : sad (old);
  • : shame; disgrace;
  • : red; scarlet;
  • : place name;
  • : (arch.) metal horn attached as shield to horse or to the axle of a chariot;
  • : silicon;
  • : to engrave or carve, as a block for printing;
  • : to argue; to quarrel;
  • : lỗ hổng
  • : grain ration; sacrificial victim;

Các câu ví dụ với 系

  • 没关系,你睡觉!
    Méiguānxì, nǐ shuìjiào!
  • 这件事,跟我没关系。
    Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.
  • 这件事和她没有关系。
    Zhè jiàn shì hé tā méiyǒu guānxì.
  • 我跟邻居们的关系非常好。
    Wǒ gēn línjūmen de guānxì fēicháng hǎo.
  • 你和大学同学还有联系吗?
    Nǐ hé dàxué tóngxué hái yǒu liánxì ma?

Các từ chứa系, theo cấp độ HSK