位
位 nét Việt
wèi
- bit
wèi
- bit
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 为 : cho
- 卫 : bảo vệ
- 味 : nếm thử
- 喂 : chào
- 尉 : military officer;
- 徻 : a wide room;
- 慰 : sự thoải mái
- 未 : không phải
- 渭 : the Wei River in Shaanxi through the Guanzhong 關中|关中 plain;
- 為 : for
- 煟 : radiance of fire;
- 猬 : hedgehog (family Erinaceidae);
- 畏 : nỗi sợ
- 罻 : bird net;
- 胃 : cái bụng
- 蔚 : wei
- 薉 : weedy;
- 衛 : guard
- 衞 : guard
- 褽 : collar;
- 讆 : to exaggerate; incredible;
- 谓 : nói
- 躗 : to exaggerate; to fabricate; falsehood;
- 霨 : rising of clouds;
- 魏 : tower over a palace gateway (old);
Các câu ví dụ với 位
-
这位司机开出租车 5 年多了。
Zhè wèi sījī kāi chūzū chē 5 nián duōle. -
他真是一位好老师。
Tā zhēnshi yī wèi hǎo lǎoshī. -
这辆汽车上有 23 个座位。
Zhè liàng qìchē shàng yǒu 23 gè zuòwèi. -
他把座位让给了一位老人。
Tā bǎ zuòwèi ràng gěile yī wèi lǎorén. -
各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān.
Các từ chứa位, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
位 (wèi): bit
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 座位 (zuò wèi) : ghế
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 单位 (dān wèi) : đơn vị
- 地位 (dì wèi) : trạng thái
- 位于 (wèi yú) : ngủ nướng
- 位置 (wèi zhi) : chức vụ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 部位 (bù wèi) : vị trí
- 方位 (fāng wèi) : chức vụ
- 岗位 (gǎng wèi) : bài đăng
- 学位 (xué wèi) : cử nhân khoa học
- 职位 (zhí wèi) : chức vụ
- 诸位 (zhū wèi) : tất cả mọi người