Ý nghĩa và cách phát âm của 到

Ký tự giản thể / phồn thể

到 nét Việt

dào

  • đến

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 到

  • 从家到学校很远。
    Cóng jiā dào xuéxiào hěn yuǎn.
  • 小猫跑到房间里去了。
    Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle.
  • 从我家到公司,开车要 20 分钟。
    Cóng wǒjiā dào gōngsī, kāichē yào 20 fēnzhōng.
  • 我早上 9 点到公司。
    Wǒ zǎoshang 9 diǎn dào gōngsī.
  • 这是我第一次见到他。
    Zhè shì wǒ dì yī cì jiàn dào tā.

Các từ chứa到, theo cấp độ HSK