Ý nghĩa và cách phát âm của 小

Ký tự giản thể / phồn thể

小 nét Việt

xiǎo

  • nhỏ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bình minh
  • : Japanese variant of 曉|晓;
  • : dwarf bamboo; thin bamboo;
  • : dwarf bamboo;

Các câu ví dụ với 小

  • 小姐学习怎么做衣服。
    Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú.
  • 小猫在桌子喜欢面。
    Xiǎo māo zài zhuōzi xǐhuān miàn.
  • 小姐,你叫什么名字?
    Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì?
  • 小狗在椅子下面呢。
    Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn ne.
  • 女儿很喜欢小狗。
    Nǚ'ér hěn xǐhuān xiǎo gǒu.

Các từ chứa小, theo cấp độ HSK