Ý nghĩa và cách phát âm của 往

Ký tự giản thể / phồn thể

往 nét Việt

wǎng

  • đến

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : disappointed; perplexed;
  • : vô ích
  • : mạng lưới
  • : net (Kangxi radical 122);
  • : net (Kangxi radical 122);
  • : to deceive; there is none; old variant of 網|网[wang3];
  • : tire; wheel band;
  • : elf; sprite;

Các câu ví dụ với 往

  • 再往前走 500 米就到了。
    Zài wǎng qián zǒu 500 mǐ jiù dàole.
  • 星期天,他往往去公园散步。
    Xīngqítiān, tā wǎngwǎng qù gōngyuán sànbù.
  • 这次航班由北京飞往杭州。
    Zhè cì hángbān yóu běijīng fēi wǎng hángzhōu.

Các từ chứa往, theo cấp độ HSK