Ý nghĩa và cách phát âm của 举

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

举 nét Việt

  • thang máy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tsui
  • : Japanese variant of 舉|举;
  • : Zeikowa acuminata;
  • : suy sụp
  • : chốc lát
  • : round bamboo basket;
  • : Zhou Dynasty vassal state in modern day Shandong Province;
  • : betel;
  • : weak, lame;
  • : hunchbacked; walk alone;
  • : irregular; uneven teeth;

Các câu ví dụ với 举

  • 大家还有问题吗?请举手。
    Dàjiā hái yǒu wèntí ma? Qǐng jǔ shǒu.
  • 这个活动由我们来举办。
    Zhège huódòng yóu wǒmen lái jǔbàn.
  • 会议两点钟举行。
    Huìyì liǎng diǎn zhōng jǔxíng.

Các từ chứa举, theo cấp độ HSK