Ý nghĩa và cách phát âm của 件

Ký tự giản thể / phồn thể

件 nét Việt

jiàn

  • miếng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 件

  • 我卖了一百件衣服
    Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú
  • 这件事儿,我听你的。
    Zhè jiàn shì er, wǒ tīng nǐ de.
  • 我很爱穿那件白衣服。
    Wǒ hěn ài chuān nà jiàn bái yīfú.
  • 这件衣服颜色非常好看。
    Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn.
  • 这件事,跟我没关系。
    Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.

Các từ chứa件, theo cấp độ HSK