Ý nghĩa và cách phát âm của 高

Ký tự giản thể / phồn thể

高 nét Việt

gāo

  • cao

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 高

  • 认识你我很高兴!
    Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng!
  • 今天我很高兴。
    Jīntiān wǒ hěn gāoxìng.
  • 认识你很高兴。
    Rènshí nǐ hěn gāoxìng.
  • 哥哥比弟弟高。
    Gēgē bǐ dìdì gāo.
  • 我没有他高。
    Wǒ méiyǒu tā gāo.

Các từ chứa高, theo cấp độ HSK