高
高 nét Việt
gāo
- cao
gāo
- cao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 高
-
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
今天我很高兴。
Jīntiān wǒ hěn gāoxìng. -
认识你很高兴。
Rènshí nǐ hěn gāoxìng. -
哥哥比弟弟高。
Gēgē bǐ dìdì gāo. -
我没有他高。
Wǒ méiyǒu tā gāo.
Các từ chứa高, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 高兴 (gāo xìng) : vui mừng
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
高 (gāo): cao
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 提高 (tí gāo) : cải tiến
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 高速公路 (gāo sù gōng lù) : xa lộ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 高档 (gāo dàng) : cao cấp
- 高级 (gāo jí) : nâng cao
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 崇高 (chóng gāo) : cao siêu
- 高超 (gāo chāo) : tuyệt vời
- 高潮 (gāo cháo) : cực điểm
- 高峰 (gāo fēng) : đỉnh cao
- 高明 (gāo míng) : tài giỏi
- 高尚 (gāo shàng) : cao quý
- 高涨 (gāo zhǎng) : bay bổng
- 兴高采烈 (xīng gāo cǎi liè) : phấn khởi