Ý nghĩa và cách phát âm của 人

Ký tự giản thể / phồn thể

人 nét Việt

rén

  • mọi người

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : person' radical in Chinese characters (Kangxi radical 9);
  • : lòng nhân từ
  • : ninth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]; ninth in order; letter 'I' or roman 'IX' in list 'A, B, C', or 'I, II, III' etc; nona;

Các câu ví dụ với 人

  • 我的医生是一个好人。
    Wǒ de yīshēng shì yīgè hǎorén.
  • 中国人说汉语。
    Zhōngguó rén shuō hànyǔ.
  • 这里的人很多。
    Zhèlǐ de rén hěnduō.
  • 你是中国人吗?
    Nǐ shì zhōngguó rén ma?
  • 我家里没有人。
    Wǒjiālǐ méiyǒu rén.

Các từ chứa人, theo cấp độ HSK