Ý nghĩa và cách phát âm của 大

Ký tự giản thể / phồn thể

大 nét Việt

  • lớn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 大

  • 大杯子是我的。
    Dà bēizi shì wǒ de.
  • 这个苹果很大。
    Zhège píngguǒ hěn dà.
  • 这是我大书。
    Zhè shì wǒ dà shū.
  • 你儿子多大了?
    Nǐ érzi duōdàle?
  • 这个学校太大了。
    Zhège xuéxiào tài dàle.

Các từ chứa大, theo cấp độ HSK