行
行 nét Việt
xíng
- hàng
xíng
- hàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侀 : shape; statute;
- 刑 : sự trừng phạt
- 型 : kiểu
- 形 : hình dạng
- 硎 : whetstone;
- 荥 : place name;
- 鉶 : soup cauldron; (arch.) sacrificial tripod with two handles and a lid; variant of 硎, whetstone;
- 钘 : long-necked wine flask;
- 陉 : border the stove; defile; pass;
- 饧 : maltose syrup; molasses; heavy (eyelids); drowsy-eyed; listless; (of dough, candy etc) to soften; to become soft and sticky;
Các câu ví dụ với 行
-
这个自行车五百多元。
Zhège zìxíngchē wǔbǎi duō yuán. -
我的自行车是红色的。
Wǒ de zìxíngchē shì hóngsè de. -
这是我新买的自行车。
Zhè shì wǒ xīn mǎi de zìxíngchē. -
今天刮风了,别骑自行车了。
Jīntiān guā fēngle, bié qí zìxíngchēle. -
我去银行换点儿钱。
Wǒ qù yínháng huàn diǎn er qián.
Các từ chứa行, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 行李箱 (xíng lǐ xiāng) : thân cây
- 银行 (yín háng) : ngân hàng
- 自行车 (zì xíng chē) : xe đạp
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 进行 (jìn xíng) : leo lên
- 举行 (jǔ xíng) : giữ
- 流行 (liú xíng) : phổ biến
- 旅行 (lǚ xíng ) : du lịch
-
行 (xíng): hàng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 行业 (háng yè) : ngành công nghiệp
- 行动 (xíng dòng) : hoạt động
- 行人 (xíng rén) : người đi bộ
- 行为 (xíng wéi) : hành vi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 发行 (fā xíng) : cấp
- 航行 (háng xíng) : thuyền buồm
- 行列 (háng liè) : thứ hạng
- 可行 (kě xíng) : khả thi
- 履行 (lv3 xíng) : hoàn thành
- 逆行 (nì xíng ) : nâng cấp
- 平行 (píng xíng) : song song, tương đông
- 盛行 (shèng xíng) : chiếm ưu thế
- 实行 (shí xíng) : triển khai thực hiện
- 外行 (wài háng) : cư sĩ
- 行政 (xíng zhèng) : hành chính
- 运行 (yùn xíng) : chạy
- 执行 (zhí xíng) : thực hiện