Ý nghĩa và cách phát âm của 要

Ký tự giản thể / phồn thể

要 nét Việt

yào

  • muốn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bright; glorious; one of the seven planets of pre-modern astronomy;
  • : brilliant; glorious;
  • 耀 : sáng
  • : thuốc
  • : Japanese variant of 藥|药;
  • : chìa khóa
  • : the leg of a boot;
  • : sparrow hawk; Accipiter nisus;

Các câu ví dụ với 要

  • 我要买六七个椅子。
    Wǒ yāo mǎi liùqī gè yǐzi.
  • 为什么要帮助你?
    Wèishéme yào bāngzhù nǐ?
  • 身体生病了,要吃药。
    Shēntǐ shēngbìngle, yào chī yào.
  • 西瓜也要一起洗。
    Xīguā yě yào yīqǐ xǐ.
  • 我每天早上都要读报纸。
    Wǒ měitiān zǎoshang dōu yào dú bàozhǐ.

Các từ chứa要, theo cấp độ HSK