Ý nghĩa và cách phát âm của 断

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

断 nét Việt

duàn

  • phá vỡ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 断

  • 你的判断完全正确。
    Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè.
  • 这几个月来,顾客的数量在不断增加。
    Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā.

Các từ chứa断, theo cấp độ HSK