断
斷
断 nét Việt
duàn
- phá vỡ
duàn
- phá vỡ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 断
-
你的判断完全正确。
Nǐ de pànduàn wánquán zhèngquè. -
这几个月来,顾客的数量在不断增加。
Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā.
Các từ chứa断, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 判断 (pàn duàn) : sự phán xét
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 不断 (bú duàn) : tiếp tục
-
断 (duàn): phá vỡ
- 诊断 (zhěn duàn) : chẩn đoán
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 断定 (duàn dìng) : mục đích
- 断绝 (duàn jué) : cắt
- 果断 (guǒ duàn) : dứt khoát
- 垄断 (lǒng duàn) : sự độc quyền
- 片断 (piàn duàn ) : miếng
- 中断 (zhōng duàn) : làm gián đoạn