交
交 nét Việt
jiāo
- vượt qua
jiāo
- vượt qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 交
-
我已经把材料交给经理了。
Wǒ yǐjīng bǎ cáiliào jiāo gěi jīnglǐle. -
我交了很多中国朋友。
Wǒjiāole hěnduō zhōngguó péngyǒu. -
国家之间的文化交流越来越丰富。
Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù. -
语言是人和人之间交流的工具。
Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù. -
常用的交通工具有汽车、火车、飞机等。
Chángyòng de jiāotōng gōngjù yǒu qìchē, huǒchē, fēijī děng.
Các từ chứa交, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
交 (jiāo): vượt qua
- 交流 (jiāo liú) : giao tiếp với
- 交通 (jiāo tōng) : giao thông
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 打交道 (dǎ jiāo dào) : đôi pho vơi
- 交换 (jiāo huàn) : đổi
- 交际 (jiāo jì) : giao tiếp
- 交往 (jiāo wǎng) : tiếp xúc
- 外交 (wài jiāo) : ngoại giao
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 成交 (chéng jiāo) : thỏa thuận
- 交叉 (jiāo chā) : vượt qua
- 交代 (jiāo dài) : giải thích
- 交涉 (jiāo shè) : đàm phán
- 交易 (jiāo yì) : giao dịch
- 立交桥 (lì jiāo qiáo) : cầu vượt
- 杂交 (zá jiāo) : lai ghép