Ý nghĩa và cách phát âm của 会

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

会 nét Việt

huì

  • gặp gỡ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 会

  • 我会说汉语。
    Wǒ huì shuō hànyǔ.
  • 你会读这个汉字吗?
    Nǐ huì dú zhège hànzì ma?
  • 我学会了汉语。
    Wǒ xuéhuìle hànyǔ.
  • 明天是不会下雨的。
    Míngtiān shì bù huì xià yǔ de.
  • 我们在开会。
    Wǒmen zài kāihuì.

Các từ chứa会, theo cấp độ HSK