Ý nghĩa và cách phát âm của 不

Ký tự giản thể / phồn thể

不 nét Việt

  • đừng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 不

  • 对不起,我不爱你了,我爱她!
    Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā!
  • 谢谢!不客气!
    A: Xièxiè! B: Bùkèqì!
  • 猫不吃苹果。
    Māo bù chī píngguǒ.
  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?

Các từ chứa不, theo cấp độ HSK